中文 Trung Quốc
顧盼自雄
顾盼自雄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để strut về tự mãn (cảm giác thành ngữ)
顧盼自雄 顾盼自雄 phát âm tiếng Việt:
[gu4 pan4 zi4 xiong2]
Giải thích tiếng Anh
to strut about feeling complacent (idiom)
顧眄 顾眄
顧野王 顾野王
顫 颤
顫巍 颤巍
顫巍巍 颤巍巍
顫慄 颤栗