中文 Trung Quốc
顧客至上
顾客至上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khách hàng thời gian cầm quyền tối cao (thành ngữ)
顧客至上 顾客至上 phát âm tiếng Việt:
[gu4 ke4 zhi4 shang4]
Giải thích tiếng Anh
the customer reigns supreme (idiom)
顧影自憐 顾影自怜
顧忌 顾忌
顧念 顾念
顧愷之 顾恺之
顧慮 顾虑
顧此失彼 顾此失彼