中文 Trung Quốc
顧
顾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Gu
để chăm sóc
để đi vào xem xét
tham gia vào
顧 顾 phát âm tiếng Việt:
[gu4]
Giải thích tiếng Anh
to look after
to take into consideration
to attend to
顧不上 顾不上
顧不得 顾不得
顧全 顾全
顧及 顾及
顧名思義 顾名思义
顧問 顾问