中文 Trung Quốc
顛踣
颠踣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi
rơi về phía trước
顛踣 颠踣 phát âm tiếng Việt:
[dian1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
to fall down
to fall forward
顛連 颠连
顛顛 颠颠
顛鸞倒鳳 颠鸾倒凤
類 类
類人猿 类人猿
類似 类似