中文 Trung Quốc
類
类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại
loại
lớp học
thể loại
tương tự như
giống như
giống như
類 类 phát âm tiếng Việt:
[lei4]
Giải thích tiếng Anh
kind
type
class
category
similar
like
to resemble
類人猿 类人猿
類似 类似
類似點 类似点
類固醇 类固醇
類地行星 类地行星
類型 类型