中文 Trung Quốc
  • 顛鸞倒鳳 繁體中文 tranditional chinese顛鸞倒鳳
  • 颠鸾倒凤 简体中文 tranditional chinese颠鸾倒凤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có quan hệ tình dục
顛鸞倒鳳 颠鸾倒凤 phát âm tiếng Việt:
  • [dian1 luan2 dao3 feng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to have sexual intercourse