中文 Trung Quốc- 顛覆
- 颠覆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để lật đổ (tức là gõ trên)
- để capsize
- hình. để lật (một chế độ, bằng cách vẽ hoặc subversion)
- để làm suy yếu
- để subvert
顛覆 颠覆 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to topple (i.e. knock over)
- to capsize
- fig. to overturn (a regime, by plotting or subversion)
- to undermine
- to subvert