中文 Trung Quốc
  • 顛覆 繁體中文 tranditional chinese顛覆
  • 颠覆 简体中文 tranditional chinese颠覆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lật đổ (tức là gõ trên)
  • để capsize
  • hình. để lật (một chế độ, bằng cách vẽ hoặc subversion)
  • để làm suy yếu
  • để subvert
顛覆 颠覆 phát âm tiếng Việt:
  • [dian1 fu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to topple (i.e. knock over)
  • to capsize
  • fig. to overturn (a regime, by plotting or subversion)
  • to undermine
  • to subvert