中文 Trung Quốc
額角
额角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trán
ngôi đền
額角 额角 phát âm tiếng Việt:
[e2 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
forehead
temples
額頭 额头
額骨 额骨
顎 颚
顎部 颚部
顎齦音 颚龈音
顏 颜