中文 Trung Quốc
額頭
额头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trán
額頭 额头 phát âm tiếng Việt:
[e2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
forehead
額骨 额骨
顎 颚
顎裂 颚裂
顎齦音 颚龈音
顏 颜
顏 颜