中文 Trung Quốc
顎
颚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàm
vòm miệng
顎 颚 phát âm tiếng Việt:
[e4]
Giải thích tiếng Anh
jaw
palate
顎裂 颚裂
顎部 颚部
顎齦音 颚龈音
顏 颜
顏厚 颜厚
顏厚有忸怩 颜厚有忸怩