中文 Trung Quốc
額葉
额叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thùy trán
額葉 额叶 phát âm tiếng Việt:
[e2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
frontal lobe
額角 额角
額頭 额头
額骨 额骨
顎裂 颚裂
顎部 颚部
顎齦音 颚龈音