中文 Trung Quốc
高價
高价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá cao
高價 高价 phát âm tiếng Việt:
[gao1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
high price
高八度 高八度
高分 高分
高分低能 高分低能
高分子化學 高分子化学
高分辨率 高分辨率
高利 高利