中文 Trung Quốc
高分辨率
高分辨率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ phân giải cao
高分辨率 高分辨率 phát âm tiếng Việt:
[gao1 fen1 bian4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
high resolution
高利 高利
高利貸 高利贷
高加索 高加索
高勾麗 高勾丽
高升 高升
高卡車 高卡车