中文 Trung Quốc
  • 額定值 繁體中文 tranditional chinese額定值
  • 额定值 简体中文 tranditional chinese额定值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đánh giá (cho sản lượng điện, ngọn lửa kháng vv)
額定值 额定值 phát âm tiếng Việt:
  • [e2 ding4 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • rating (for power output, flame resistance etc)