中文 Trung Quốc
  • 額敏 繁體中文 tranditional chinese額敏
  • 额敏 简体中文 tranditional chinese额敏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Emin hạt hay Dörbiljin nahiyisi trong tháp địa 塔城地區|塔城地区 [Ta3 cheng2 di4 qu1], tân cương
額敏 额敏 phát âm tiếng Việt:
  • [E2 min3]

Giải thích tiếng Anh
  • Emin county or Dörbiljin nahiyisi in Tacheng prefecture 塔城地區|塔城地区[Ta3 cheng2 di4 qu1], Xinjiang