中文 Trung Quốc
額度
额度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dung lượng
giới hạn (tín dụng)
額度 额度 phát âm tiếng Việt:
[e2 du4]
Giải thích tiếng Anh
quota
(credit) limit
額敏 额敏
額敏縣 额敏县
額比河 额比河
額濟納地區 额济纳地区
額濟納旗 额济纳旗
額濟納河 额济纳河