中文 Trung Quốc
體裁
体裁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể loại
phong cách
hình thức bằng văn bản
體裁 体裁 phát âm tiếng Việt:
[ti3 cai2]
Giải thích tiếng Anh
genre
style
form of writing
體認 体认
體諒 体谅
體貌 体貌
體貼入微 体贴入微
體質 体质
體重 体重