中文 Trung Quốc
體重
体重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trọng lượng cơ thể
體重 体重 phát âm tiếng Việt:
[ti3 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
body weight
體重器 体重器
體重計 体重计
體量 体量
體面 体面
體香劑 体香剂
體驗 体验