中文 Trung Quốc
體腔
体腔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
coelom (sinh học)
體腔 体腔 phát âm tiếng Việt:
[ti3 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
body cavity
coelom (biology)
體膚 体肤
體表 体表
體裁 体裁
體諒 体谅
體貌 体貌
體貼 体贴