中文 Trung Quốc
骨痛熱症
骨痛热症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sốt xuất huyết
breakbone sốt
骨痛熱症 骨痛热症 phát âm tiếng Việt:
[gu3 tong4 re4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
Dengue fever
breakbone fever
骨瘤 骨瘤
骨瘦如柴 骨瘦如柴
骨瘦如豺 骨瘦如豺
骨碌碌 骨碌碌
骨科 骨科
骨立 骨立