中文 Trung Quốc
  • 骨碌碌 繁體中文 tranditional chinese骨碌碌
  • 骨碌碌 简体中文 tranditional chinese骨碌碌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) lăn quanh
  • quay
  • cũng nói pr. [gu3 lu1 lu1]
骨碌碌 骨碌碌 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 lu4 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) rolling around
  • spinning
  • also spoken pr. [gu3 lu1 lu1]