中文 Trung Quốc
骨碌碌
骨碌碌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) lăn quanh
quay
cũng nói pr. [gu3 lu1 lu1]
骨碌碌 骨碌碌 phát âm tiếng Việt:
[gu3 lu4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) rolling around
spinning
also spoken pr. [gu3 lu1 lu1]
骨科 骨科
骨立 骨立
骨節 骨节
骨罈 骨坛
骨肉 骨肉
骨肉相殘 骨肉相残