中文 Trung Quốc
骨瘤
骨瘤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
osteoma (bao gồm xương giống như vật liệu khối u lành tính)
骨瘤 骨瘤 phát âm tiếng Việt:
[gu3 liu2]
Giải thích tiếng Anh
osteoma (benign tumor composed of bone-like material)
骨瘦如柴 骨瘦如柴
骨瘦如豺 骨瘦如豺
骨盆 骨盆
骨科 骨科
骨立 骨立
骨節 骨节