中文 Trung Quốc
  • 驛站 繁體中文 tranditional chinese驛站
  • 驿站 简体中文 tranditional chinese驿站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Relay station cho bài ngựa (cũ)
驛站 驿站 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4 zhan4]

Giải thích tiếng Anh
  • relay station for post horses (old)