中文 Trung Quốc
驛站
驿站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Relay station cho bài ngựa (cũ)
驛站 驿站 phát âm tiếng Việt:
[yi4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
relay station for post horses (old)
驛馬 驿马
驟 骤
驟死 骤死
驟然 骤然
驟變 骤变
驟降 骤降