中文 Trung Quốc
驟變
骤变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự thay đổi đột ngột
gián đoạn bất ngờ
驟變 骤变 phát âm tiếng Việt:
[zhou4 bian4]
Giải thích tiếng Anh
abrupt change
sudden discontinuity
驟降 骤降
驟雨 骤雨
驢 驴
驢唇不對馬嘴 驴唇不对马嘴
驢子 驴子
驢年馬月 驴年马月