中文 Trung Quốc
驛馬
驿马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đăng ngựa
驛馬 驿马 phát âm tiếng Việt:
[yi4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
post horse
驟 骤
驟死 骤死
驟死式 骤死式
驟變 骤变
驟降 骤降
驟雨 骤雨