中文 Trung Quốc
驚鴻
惊鸿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
duyên dáng (esp. nữ tư thế)
lithe
驚鴻 惊鸿 phát âm tiếng Việt:
[jing1 hong2]
Giải thích tiếng Anh
graceful (esp. of female posture)
lithe
驛 驿
驛傳 驿传
驛城 驿城
驛站 驿站
驛馬 驿马
驟 骤