中文 Trung Quốc
驚天動地
惊天动地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
World-shaking (thành ngữ)
驚天動地 惊天动地 phát âm tiếng Việt:
[jing1 tian1 dong4 di4]
Giải thích tiếng Anh
world-shaking (idiom)
驚奇 惊奇
驚師動眾 惊师动众
驚弓之鳥 惊弓之鸟
驚心動魄 惊心动魄
驚心膽顫 惊心胆颤
驚怕 惊怕