中文 Trung Quốc
驚師動眾
惊师动众
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo động tất cả mọi người
để scandalize khu vực
驚師動眾 惊师动众 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shi1 dong4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to alarm everyone
to scandalize the public
驚弓之鳥 惊弓之鸟
驚心 惊心
驚心動魄 惊心动魄
驚怕 惊怕
驚怖 惊怖
驚急 惊急