中文 Trung Quốc
驚世駭俗
惊世骇俗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ gây sốc
để xúc phạm toàn bộ xã hội
驚世駭俗 惊世骇俗 phát âm tiếng Việt:
[jing1 shi4 hai4 su2]
Giải thích tiếng Anh
universally shocking
to offend the whole of society
驚人 惊人
驚人之舉 惊人之举
驚動 惊动
驚叫 惊叫
驚呆 惊呆
驚呼 惊呼