中文 Trung Quốc
驚叫
惊叫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc trong sợ hãi
驚叫 惊叫 phát âm tiếng Việt:
[jing1 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to cry out in fear
驚呆 惊呆
驚呼 惊呼
驚喜 惊喜
驚嘆 惊叹
驚嘆不已 惊叹不已
驚嘆號 惊叹号