中文 Trung Quốc
驚呆
惊呆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stupefied
choáng váng
驚呆 惊呆 phát âm tiếng Việt:
[jing1 dai1]
Giải thích tiếng Anh
stupefied
stunned
驚呼 惊呼
驚喜 惊喜
驚喜若狂 惊喜若狂
驚嘆不已 惊叹不已
驚嘆號 惊叹号
驚嚇 惊吓