中文 Trung Quốc
驗孕棒
验孕棒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thử thai tại nhà
驗孕棒 验孕棒 phát âm tiếng Việt:
[yan4 yun4 bang4]
Giải thích tiếng Anh
home pregnancy test
驗定 验定
驗尿 验尿
驗屍 验尸
驗收 验收
驗方 验方
驗明 验明