中文 Trung Quốc
驗屍
验尸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khám nghiệm tử thi
kiểm tra sau khi chết
驗屍 验尸 phát âm tiếng Việt:
[yan4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
autopsy
postmortem examination
驗屍官 验尸官
驗收 验收
驗方 验方
驗明正身 验明正身
驗票 验票
驗算 验算