中文 Trung Quốc
驗方
验方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toa bác sĩ y tế cố gắng và thử nghiệm
驗方 验方 phát âm tiếng Việt:
[yan4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
a tried and tested medical prescription
驗明 验明
驗明正身 验明正身
驗票 验票
驗血 验血
驗覈 验核
驗證 验证