中文 Trung Quốc
驕縱
骄纵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiêu ngạo và cố ý
驕縱 骄纵 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 zong4]
Giải thích tiếng Anh
arrogant and willful
驕者必敗 骄者必败
驕陽 骄阳
驕陽似火 骄阳似火
驗 验
驗傷 验伤
驗光 验光