中文 Trung Quốc
驍
骁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dũng cảm
ngựa tốt
mạnh mẽ
驍 骁 phát âm tiếng Việt:
[xiao1]
Giải thích tiếng Anh
brave
good horse
strong
驍勇善戰 骁勇善战
驍將 骁将
驎 驎
驒 驒
驔 驔
驕 骄