中文 Trung Quốc
驕
骄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự hào
kiêu ngạo
驕 骄 phát âm tiếng Việt:
[jiao1]
Giải thích tiếng Anh
proud
arrogant
驕人 骄人
驕傲 骄傲
驕兵必敗 骄兵必败
驕奢淫逸 骄奢淫逸
驕橫 骄横
驕氣 骄气