中文 Trung Quốc
驎
驎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 麟 [lin2], nữ kỳ lân
驎 驎 phát âm tiếng Việt:
[lin2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 麟[lin2], female unicorn
驏 骣
驒 驒
驔 驔
驕人 骄人
驕傲 骄傲
驕兵必敗 骄兵必败