中文 Trung Quốc
  • 驅魔趕鬼 繁體中文 tranditional chinese驅魔趕鬼
  • 驱魔赶鬼 简体中文 tranditional chinese驱魔赶鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trừ tà ma
  • lái xe ra linh hồn ma quỷ
驅魔趕鬼 驱魔赶鬼 phát âm tiếng Việt:
  • [qu1 mo2 gan3 gui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to exorcise
  • to drive out evil spirits