中文 Trung Quốc
驌驦
骕骦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con ngựa tốt (văn học) (cũ)
驌驦 骕骦 phát âm tiếng Việt:
[su4 shuang1]
Giải thích tiếng Anh
(literary) good horse (old)
驍 骁
驍勇善戰 骁勇善战
驍將 骁将
驏 骣
驒 驒
驔 驔