中文 Trung Quốc
驅力
驱力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động lực (tâm lý)
lái xe
驅力 驱力 phát âm tiếng Việt:
[qu1 li4]
Giải thích tiếng Anh
(psychological) driving force
drive
驅動 驱动
驅動力 驱动力
驅動器 驱动器
驅動輪 驱动轮
驅寒 驱寒
驅役 驱役