中文 Trung Quốc
驅動輪
驱动轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lái xe bánh xe
驅動輪 驱动轮 phát âm tiếng Việt:
[qu1 dong4 lun2]
Giải thích tiếng Anh
drive wheel
驅寒 驱寒
驅役 驱役
驅散 驱散
驅走 驱走
驅趕 驱赶
驅逐 驱逐