中文 Trung Quốc
  • 驅動 繁體中文 tranditional chinese驅動
  • 驱动 简体中文 tranditional chinese驱动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lái xe
  • để đẩy
  • lái xe (xe bánh xe)
  • lái xe cơ chế (băng hay đĩa)
  • điều khiển thiết bị (máy tính phần mềm)
驅動 驱动 phát âm tiếng Việt:
  • [qu1 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to drive
  • to propel
  • drive (vehicle wheel)
  • drive mechanism (tape or disk)
  • device driver (computing software)