中文 Trung Quốc- 驅動
- 驱动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lái xe
- để đẩy
- lái xe (xe bánh xe)
- lái xe cơ chế (băng hay đĩa)
- điều khiển thiết bị (máy tính phần mềm)
驅動 驱动 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to drive
- to propel
- drive (vehicle wheel)
- drive mechanism (tape or disk)
- device driver (computing software)