中文 Trung Quốc
騷鬧
骚闹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ồn ào
một racket
騷鬧 骚闹 phát âm tiếng Việt:
[sao1 nao4]
Giải thích tiếng Anh
noisy
a racket
騸 骟
騺 騺
騾 骡
騾馬 骡马
騾馬大車 骡马大车
驀 蓦