中文 Trung Quốc
騾
骡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con la
CL:匹 [pi3], 頭|头 [tou2]
騾 骡 phát âm tiếng Việt:
[luo2]
Giải thích tiếng Anh
mule
CL:匹[pi3],頭|头[tou2]
騾子 骡子
騾馬 骡马
騾馬大車 骡马大车
驀地 蓦地
驀地裡 蓦地里
驀然 蓦然