中文 Trung Quốc
騾馬大車
骡马大车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con la và cưỡi xe
騾馬大車 骡马大车 phát âm tiếng Việt:
[luo2 ma3 da4 che1]
Giải thích tiếng Anh
mule and horse carts
驀 蓦
驀地 蓦地
驀地裡 蓦地里
驁 骜
驂 骖
驃 骠