中文 Trung Quốc
騷驢
骚驴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngu dại
騷驢 骚驴 phát âm tiếng Việt:
[sao1 lu:2]
Giải thích tiếng Anh
jackass
騷體 骚体
騷鬧 骚闹
騸 骟
騾 骡
騾子 骡子
騾馬 骡马