中文 Trung Quốc
騷然
骚然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỗn loạn
騷然 骚然 phát âm tiếng Việt:
[sao1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
turbulent
騷話 骚话
騷貨 骚货
騷驢 骚驴
騷鬧 骚闹
騸 骟
騺 騺