中文 Trung Quốc
  • 騰越 繁體中文 tranditional chinese騰越
  • 腾越 简体中文 tranditional chinese腾越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhảy qua
  • Vault
  • để bay lên trên
騰越 腾越 phát âm tiếng Việt:
  • [teng2 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • to jump over
  • to vault
  • to soar over