中文 Trung Quốc
騰驤
腾骧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để chạy mau
để tính phí chuyển tiếp
騰驤 腾骧 phát âm tiếng Việt:
[teng2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to gallop
to charge forward
騵 騵
騶 驺
騶 驺
騶虞 驺虞
騷 骚
騷亂 骚乱